Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn nam sinh năm 1992 (Nhâm Thân)
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1992 | Năm : Nhâm Thân Mệnh : Kiếm Phong Kim Cung : Cấn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Xem tuổi kết hôn là một trong những công việc cực kỳ quan trọng khi các bạn có ý định tiến tới kết hôn với bạn đời của mình. Tử Vi Khoa Học sẽ cho bạn biết sự xung hợp giữ các tuổi, kết hôn với tuổi nào thì sẽ có cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ gặp đại kỵ từ đó để các bạn xem xét tuổi và bạn đời của bạn.
Tử Vi Khoa Học sẽ tổng hợp lại sự xung hợp giữa các tuổi thông qua các tiêu chí: Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) và Thiên mệnh năm sinh đưa ra kết luận để bạn chọn tuổi kết hôn hợp với mình.
Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn
– Bạn chọn năm sinh bạn (Âm lịch)
– Bạn chọn giới tính bạn
– Nhấn Xem tuổi kết hôn để xem tuổi nào hợp với bạn nhất ?.
♦ Để có được những món Tỳ Hưu, Tỳ Hưu Phong Thủy đẹp và đầy chất lượng, bạn hãy đến với Thế Giới Tỳ Hưu của Thegioiphongthuy.com để có những lựa chọn tốt nhất!
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Kết quả xem hợp tuổi kết hôn
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1977 | Kiếm Phong Kim – Sa Trung Thổ => Tương sinh | Nhâm – Đinh => Tương sinh | Thân – Tỵ => Lục phá | Cấn – Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 4 |
1978 | Kiếm Phong Kim – Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Mậu => Bình | Thân – Ngọ => Bình | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1979 | Kiếm Phong Kim – Thiện Thượng Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Kỷ => Bình | Thân – Mùi => Bình | Cấn – Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 2 |
1980 | Kiếm Phong Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Nhâm – Canh => Bình | Thân – Thân => Tam hợp | Cấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 3 |
1981 | Kiếm Phong Kim – Thạch Lựu Mộc => Tương khắc | Nhâm – Tân => Bình | Thân – Dậu => Bình | Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1982 | Kiếm Phong Kim – Đại Hải Thủy => Tương sinh | Nhâm – Nhâm => Bình | Thân – Tuất => Bình | Cấn – Càn => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
1983 | Kiếm Phong Kim – Đại Hải Thủy => Tương sinh | Nhâm – Quý => Bình | Thân – Hợi => Lục hại | Cấn – Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
1984 | Kiếm Phong Kim – Hải Trung Kim => Bình | Nhâm – Giáp => Bình | Thân – Tý => Tam hợp | Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1985 | Kiếm Phong Kim – Hải Trung Kim => Bình | Nhâm – Ất => Bình | Thân – Sửu => Bình | Cấn – Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 5 |
1986 | Kiếm Phong Kim – Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Bính => Tương khắc | Thân – Dần => Tam hình | Cấn – Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 0 |
1987 | Kiếm Phong Kim – Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Đinh => Tương sinh | Thân – Mão => Bình | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1988 | Kiếm Phong Kim – Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Nhâm – Mậu => Bình | Thân – Thìn => Tam hợp | Cấn – Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 3 |
1989 | Kiếm Phong Kim – Đại Lâm Mộc => Tương khắc | Nhâm – Kỷ => Bình | Thân – Tỵ => Lục phá | Cấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 1 |
1990 | Kiếm Phong Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Nhâm – Canh => Bình | Thân – Ngọ => Bình | Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1991 | Kiếm Phong Kim – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Nhâm – Tân => Bình | Thân – Mùi => Bình | Cấn – Càn => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
1992 | Kiếm Phong Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Nhâm – Nhâm => Bình | Thân – Thân => Tam hợp | Cấn – Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
1993 | Kiếm Phong Kim – Kiếm Phong Kim => Bình | Nhâm – Quý => Bình | Thân – Dậu => Bình | Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1994 | Kiếm Phong Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Giáp => Bình | Thân – Tuất => Bình | Cấn – Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 4 |
1995 | Kiếm Phong Kim – Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Nhâm – Ất => Bình | Thân – Hợi => Lục hại | Cấn – Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 1 |
1996 | Kiếm Phong Kim – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Nhâm – Bính => Tương khắc | Thân – Tý => Tam hợp | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1997 | Kiếm Phong Kim – Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Nhâm – Đinh => Tương sinh | Thân – Sửu => Bình | Cấn – Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 5 |
1998 | Kiếm Phong Kim – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Nhâm – Mậu => Bình | Thân – Dần => Tam hình | Cấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 3 |
1999 | Kiếm Phong Kim – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Nhâm – Kỷ => Bình | Thân – Mão => Bình | Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2000 | Kiếm Phong Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Nhâm – Canh => Bình | Thân – Thìn => Tam hợp | Cấn – Càn => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
2001 | Kiếm Phong Kim – Bạch Lạp Kim => Bình | Nhâm – Tân => Bình | Thân – Tỵ => Lục phá | Cấn – Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
2002 | Kiếm Phong Kim -Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Nhâm – Nhâm => Bình | Thân – Ngọ => Bình | Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2003 | Kiếm Phong Kim -Dương Liễu Mộc => Tương khắc | Nhâm – Quý => Bình | Thân – Mùi => Bình | Cấn – Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 4 |
2004 | Kiếm Phong Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Nhâm – Giáp => Bình | Thân – Thân => Tam hợp | Cấn – Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 5 |
2005 | Kiếm Phong Kim – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Nhâm – Ất => Bình | Thân – Dậu => Bình | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2006 | Kiếm Phong Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Nhâm – Bính => Tương khắc | Thân – Tuất => Bình | Cấn – Chấn => Lục sát (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 3 |
2007 | Kiếm Phong Kim – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Nhâm – Đinh => Tương sinh | Thân – Hợi => Lục hại | Cấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 4 |
♦ Chỉ cần đến với The Gioi Ty Huu, bạn sẽ có thêm nhiều thông tin về Phong Thủy Tỳ Hưu để bổ sung cho niềm đam mê của mình.
Truy cập để xem nhiều hơn tại TheGioiPhongTthuy.com – Chuỗi Siêu Thị Đồ Phong Thủy Cao Cấp Giá Sỉ !!!
Hotline: 0923.166.166 (HCM) / 0925.166.166 (Đà Nẵng) / 0926.166.166 (HN)
Leave a Reply